Quét mã QR tải app đặt thợ sửa điều hòa
 

 

 

 

 

Tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa Electrolux mới nhất

Bảng mã lỗi điều hòa Electrolux là một trong những thông tin được nhiều người dùng quan tâm khi điều hòa xảy ra hư hỏng. Nếu gia đình bạn đang sở hữu sản phẩm này, đừng bỏ qua thông tin hữu ích này nhé!

1. Cách kiểm tra mã lỗi điều hòa Electrolux

– Tính năng báo lỗi tự động sẽ xuất hiện trên màn hình LCD của điều hòa Electrolux. Khi máy hoạt động sai hoặc có lỗi kỹ thuật xảy ra trong quá trình sử dụng, thiết bị sẽ cảnh báo, giúp cho người dùng phát hiện sớm những lỗi sai và bảo trì kịp thời.

– Cách kiểm tra lỗi để so sánh với bảng mã lỗi điều hòa Electrolux như sau:

Bước 1: Hướng điều khiển điều hòa về bộ cảm biến dàn lạnh

Bước 2: Bấm và giữ nút “CHK” hoặc nút “Check” cho đến khi màn hình hiển thị 2 số “00

Bước 3: Nhấn nút mũi tên lên xuống, mỗi lần nhấn nút điều khiển sẽ hiển thị lỗi. Khi đó hãy so sánh với bảng mã lỗi để tìm ra nguyên nhân hư hỏng mà sản phẩm đang gặp phải

2. Bảng mã lỗi điều hòa Electrolux chi tiết

Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh, điều hòa 1 chiều/điều hòa 2 chiều Electrolux thông dụng:

STTMã lỗiTên lỗiSTTMã lỗiTên lỗi
1E1– Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng19F8– Giới hạn quá dòng/sụt
2E2– Bảo vệ chống đóng băng20F9– Cảnh báo nhiệt độ xả cao
3E3– Môi chất lạnh bị tắc nghẽn hoặc rò rỉ21FH– Giới hạn chống đóng băng
4E4– Bảo vệ máy nén xả nhiệt độ cao22H1– Rã đông
5E5– Bảo vệ quá dòng AC23H3– Bảo vệ chống quá tải máy nén
6E6– Lỗi giao tiếp giữa dàn lạnh và dàn nóng24H5– Bảo vệ IPM
7E8, H4– Cảnh báo nhiệt độ cao25HC– Bảo vệ PFC
8H6– Không có phản hồi từ động cơ (motor) quạt dàn lạnh26EE– Lỗi EEPROM
9LP– Lỗi giữa dàn nóng và dàn lạnh27PH– Bảo vệ điện áp PN cao
10L3– Lỗi động cơ quạt dàn nóng28PL– Bảo vệ điện áp PL thấp
11L9– Bảo vệ dòng điện29U7– Lỗi bất thường van 4 chiều
12Fo– Môi chất làm lạnh tích tụ30Po– Tần số thấp máy nén ở chế độ chạy thử
13F1– Cảm biến trong phòng bị hở hoặc ngắn mạch31P1– Tần số định mức máy nén ở chế độ chạy thử
14F2– Cảm biến đường ống dàn lạnh bị hở hoặc ngắn mạch32P2– Tần số tối đa máy nén ở chế độ chạy thử
15F3– Cảm biến dàn nóng bị hở hoặc ngắn mạch33P3– Tần số trung bình máy nén ở chế độ chạy thử
16F4– Cảm biến đường ống dàn nóng bị hở hoặc ngắn mạch34LU– Cảnh báo công suất
17F5– Cảm biến xả bị hở hoặc ngắn mạch35EU– Cảnh báo nhiệt độ
18F6– Giới hạn quá tải/sụt

Bên cạnh “bảng mã lỗi điều hòa Electrolux” với những lỗi phổ biến kể trên, thì điều hòa Electrolux còn thường xảy ra một số lỗi khác không nằm trong bảng mã lỗi trên. Ví dụ như:

STTLỗiNguyên nhânDấu hiệu
1– Mất nguồn– Hở mạch, cầu chì lỏng hoặc hỏng board điều khiển trên dàn lạnh– Mở cầu chì không nghe thấy tiếng bíp của điều hòa
2– Remove không có tác dụng– Hướng điều khiển về board nhận tín hiệu trên dàn lạnh và bấm nút nhưng điều hòa không thấy phản hồi lại.– Điều khiển hỏng, điều khiển hết pin, board nhận tín hiệu trên dàn lạnh hỏng
3– Gió thổi ra dàn lạnh có mùi hôi– Điều hòa xuất hiện mùi hôi khó chịu– Điều hòa có mùi hôi của gas do dàn lạnh bị xì gas, điều hòa có mùi nấm mốc do lâu ngày sử dụng mà không được vệ sinh, bảo dưỡng.
4– Sự cố dàn lạnh– Dàn lạnh bị chảy nước, vỏ dàn lạnh bị đọng sương, gió thổi ra dàn lạnh ở dạng sương, dàn lạnh đón tuyết.– Dàn lạnh bị chảy nước do ống xả bị tắc kẹt, dàn lạnh đóng tuyết do quạt dàn lạnh quay chậm hoặc không quay
5– Điều hòa kém lạnh– Cảm giác ngột ngạt, nóng khi sử dụng điều hòa.– Điều hòa hết gas hoặc thiếu gas, quạt dàn nóng gặp sự cố, board dàn lạnh bị hỏng

Khi điều hòa nhiệt độ rơi vào những hư hỏng trên, bạn không nên tự xử lý, hãy liên hệ với bên bảo hành hoặc những đơn vị kỹ thuật có chuyên môn nhờ giúp đỡ, tránh tự thao tác sửa chữa khiến tình trạng nghiêm trọng hơn.

Với bảng mã lỗi điều hòa Electrolux trên đây, chúc bạn khắc phục hư hỏng thành công. Cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Lỗi thường gặp ở điều hòa - cập nhật