Quét mã QR tải app đặt thợ sửa điều hòa
 

 

 

 

 

Tìm hiểu về thương hiệu máy điều hoà Nagakawa

Lịch sử hình thành và phát triển của Nagakawa

Hãng điều hoà Nagakawa là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp điều hoà không khí. Hãng đã có một lịch sử dài và phát triển mạnh mẽ từ khi thành lập cho đến ngày nay.

Nagakawa được thành lập vào năm 1989 tại Nhật Bản. Ban đầu, công ty chỉ tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm điện tử gia dụng. Tuy nhiên, nhận thấy tiềm năng trong thị trường điều hoà không khí, Nagakawa quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh và chuyển đổi trở thành nhà sản xuất điều hoà hàng đầu.

Với sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, Nagakawa đã nhanh chóng tiến xa trong việc tạo ra những sản phẩm điều hoà chất lượng cao và hiệu suất tối ưu. Hãng đã không ngừng nâng cao công nghệ và đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.

Hiện nay, Nagakawa cung cấp một loạt các dòng sản phẩm điều hoà không khí đa dạng và tiên tiến. Dòng sản phẩm của họ bao gồm điều hoà treo tường, điều hoà tủ đứng, điều hoà trung tâm và nhiều hơn nữa. Tất cả các sản phẩm đều được thiết kế với công nghệ tiên tiến và tính năng thông minh để mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho người dùng.

Nagakawa luôn cam kết đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm thông qua việc sử dụng các vật liệu cao cấp và quy trình sản xuất chất lượng. Họ cũng đặt sự chú trọng đến việc bảo vệ môi trường bằng cách tạo ra các sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.

Với sự phát triển nhanh chóng trong suốt hơn 30 năm qua, Nagakawa đã trở thành một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp điều hoà không khí. Sản phẩm của họ được đánh giá cao bởi khách hàng trên toàn thế giới vì tính đáng tin cậy, hiệu suất và sự tiện lợi.

Tổng kết lại, hãng điều hoà Nagakawa đã có một hành trình phát triển ấn tượng từ khi thành lập cho đến ngày nay. Với sự cam kết đảm bảo chất lượng và sự đổi mới liên tục, hãng đã và đang tiếp tục cung cấp những sản phẩm điều hoà không khí tốt nhất trên thị trường.

Các sản phẩm chính của Nagakawa

Dưới đây là danh sách 10 sản phẩm điều hoà nổi bật của Nagakawa và tính năng hiện có trên thị trường:

1. Nagakawa NK-1200: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 12000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

2. Nagakawa NK-1800: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 18000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

3. Nagakawa NK-2400: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 24000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

4. Nagakawa NK-9000: Điều hoà 2 chiều, công suất làm lạnh 9000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

5. Nagakawa NK-15000: Điều hoà 2 chiều, công suất làm lạnh 15000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

6. Nagakawa NK-21000: Điều hoà 2 chiều, công suất làm lạnh 21000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

7. Nagakawa NK-27000: Điều hoà 2 chiều, công suất làm lạnh 27000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, tiết kiệm năng lượng.

8. Nagakawa NK-12000 Inverter: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 12000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng.

9. Nagakawa NK-18000 Inverter: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 18000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng.

10. Nagakawa NK-24000 Inverter: Điều hoà 1 chiều, công suất làm lạnh 24000 BTU, tích hợp chế độ làm lạnh và làm ấm, điều khiển từ xa, công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng.

Lỗi thường gặp đối với sản phẩm Nagakawa

Dưới đây là danh sách 10 mã lỗi phổ biến của sản phẩm điều hoà Nagakawa, cùng với nguyên nhân và cách khắc phục:

1. Mã lỗi E1: Nguyên nhân có thể do cảm biến nhiệt độ không hoạt động đúng cách hoặc lỗi kết nối. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ hoặc kiểm tra kết nối và sửa chữa nếu cần thiết.

2. Mã lỗi E2: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến dòng điện hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến dòng điện hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

3. Mã lỗi E3: Nguyên nhân có thể là do hệ thống quạt không hoạt động hoặc lỗi cảm biến quạt. Cách khắc phục là kiểm tra và sửa chữa hệ thống quạt hoặc thay thế cảm biến quạt nếu cần thiết.

4. Mã lỗi E4: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến áp suất hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

5. Mã lỗi E5: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến lưu lượng không khí hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến lưu lượng không khí hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

6. Mã lỗi E6: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến độ ẩm hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến độ ẩm hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

7. Mã lỗi E7: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến nhiệt độ môi trường hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

8. Mã lỗi E8: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến tín hiệu hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến tín hiệu hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

9. Mã lỗi E9: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến tốc độ quạt hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến tốc độ quạt hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

10. Mã lỗi E10: Nguyên nhân thường là do lỗi cảm biến áp suất hơi nóng hoặc lỗi mạch điện. Cách khắc phục là kiểm tra và thay thế cảm biến áp suất hơi nóng hoặc sửa chữa mạch điện nếu cần thiết.

Lưu ý rằng việc khắc phục lỗi phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể và có thể yêu cầu sự can thiệp của một kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Lỗi thường gặp ở điều hòa - cập nhật